Mỗi ngôn ngữ đều có những đặc điểm riêng biệt. Việc có nhiều từ đồng nghĩa giúp cho vốn từ của ngôn ngữ thêm phong phú hơn. Trong tiếng Nhật cũng vậy. Và để gọi người yêu trong tiếng Nhật có rất nhiều cách. Vậy đó là những cách gọi người yêu bằng tiếng Nhật nào chúng ta cùng theo dõi bài viết sau đây.
1. Danh sách các cách gọi người yêu ngọt ngào trong tiếng Nhật
Lời nói ngọt ngào trong tình yêu như thế nào?
Những lời nói ngọt ngào luôn làm người yêu cảm thấy vui vẻ và hạnh phúc. Ngôn ngữ có khả năng làm được rất nhiều điều thú vị. Tìm hiểu về cách gọi người yêu bằng tiếng Nhật sẽ khiến các bạn có nhiều cách thể hiện tình cảm với người yêu hơn là một câu quen thuộc.
彼氏 (かれし) | Bạn trai |
ボーイフレンド(boyfriend) | |
彼女 (かのじょ) | Bạn gái |
ガールフレンド(girlfriend) | |
意中の女 (いちゅうおんな) | Người yêu, bạn gái |
前彼 (まえかれ) | Bạn trai cũ |
元彼 (もとかれ) | |
旧彼女(きゅうかのじょ) | Bạn gái cũ |
前カノ(まえカノ) | |
元カノ (もとカノ) | |
今彼(いまかれ) | |
今カノ (いまカノ) | |
恋人 (こいびと) | |
愛人 (あいじん) | |
ラバー (lover) | |
想い人 (おもいひと) | |
交際相手(こうさいあいて) | Người hẹn hò |
元交際相手 (もとこうさいあいて) | Người hẹn hò cùng, người cũ |
恋人同士 (こいびとどうし) | Cặp đôi yêu |
片思い人 (かたおもいびと) | Người yêu đơn phương |
ガールハント(girl-hunt) | Người tìm bạn gái |
色男(いろおとこ) | Con trai sát gái |
悪い虫(わるいむし) | Người yêu tệ, xấu tính |
若い燕 (わかいつばめ) | (Con chim yến trẻ – Phi công) Nam trẻ tuổi yêu nữ lớn |
ダーリン (darling) | Gọi người yêu (nam) |
ハーニー (honey) | Gọi người yêu (nữ) |
ベビー (baby) | |
跡追い心中 (あとおいしんじゅう) | Theo người yêu đến chết, tự tử theo |
密夫(みっぷ) | (Mật Phu, Gian Phu) Bồ phụ nữ có chồng |
Anh yêu em là cách thể hiện yêu thương của người Nhật
2. Các cách gọi người yêu trong tiếng Nhật
Các cách gọi người yêu trong tiếng Nhật như thế nào?
Ở Nhật cũng giống với nước ta, trong mối quan hệ yêu đương mỗi độ tuổi lại có những cách xưng hô khác nhau:
Độ tuổi 20 (thấp hơn 20) | Tên riêng + chan/kun |
Những cặp đôi độ tuổi 30 có hai cách gọi | tên riêng + chan/ kun hoặc gọi bằng nickname (ít hơn) |
Với những cặp đôi độ tuổi 40 trở lên | cách gọi phổ biến nhất là chỉ gọi tên (không kèm chan/ kun); ngoài ra họ cũng có thể gọi bằng “tên + san” (ít hơn cách trước). |
- Các cách nói lời yêu thương trong tiếng Nhật
Khi các bạn biết tiếng Nhật và sử dụng tiếng Nhật, nói những lời yêu thương bằng tiếng Nhật có thể là một trong những cách thổ lộ vô cùng dễ thương và đáng yêu phải không nào? Sau đây là các cách nào lời yêu thương bằng tiếng Nhật hay nhất.
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt | |
愛しています。 | Aishite imasu. | Anh yêu em/Em yêu anh. | |
私のこと愛してる? | Watashi no koto aishiteru? | Anh có yêu em không? | |
好き?嫌い?はっきりして! | Suki? Kirai? Hakkiri shite! | Em yêu anh hay ghét anh? Hãy cho anh biết. | |
あなたとずっと一緒にいたい。 | Anata to zutto issho ni itai. | Anh muốn ở bên em mãi mãi. | |
あなたが好き! | Anata ga suki! | Em thích anh. | |
私にはあなたが必要です。 | Watashi ni wa anata ga hitsuyou desu. | Anh cần em. | |
あなたを幸せにしたい。 | Anata wo shiawase ni shitai. | Anh muốn làm em hạnh phúc. | |
心から愛していました。 | Kokoro kara aishite imashita. | Anh yêu em từ tận trái tim này. | |
あなたは私にとって大切な人です。 | Anata wa watashi ni totte taisetsu na hito desu. | Em vô cùng đặc biệt với anh. |
Nói lời yêu thương trong tiếng Nhật không có gì quá khó
- Cách xưng hô trong các tình huống giao tiếp
– Cách xưng hô trong gia đình Nhật
Dù ở đất nước nào thì trong mỗi gia đình đều có các vị trí trên dưới một cách trật tự. Và các thành viên trong gia đình người Nhật sẽ xưng hô với nhau như thế nào chúng ta cùng tham khảo nhé!
+ Xưng hô trong gia đình mình:
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
そぶ | sobu | Ông |
そぼ | sobo | Bà |
ちち | chichi | Bố |
はは | haha | Mẹ |
あに | ani | Anh trai |
あね | ane | Chị gái |
いもうと | imouto | Em gái |
おとうと | otouto | Em trai |
+ Xưng hô trong gia đình người khác
Tiếng Nhật | Phiên âm | Tiếng Việt |
おじいさん | oziisan | Ông |
おばあさん | obaasan | Bà |
おとうさん | otousan | Bố |
おとうさん | okaasan | Mẹ |
おとうさん | oniisan | Anh trai |
おねえさん | oneesan | Chị gái |
おとうとさん | otoutosan | Em trai |
いもうとさん | imoutosan | Em gái |
– Cách xưng hô trong trường học
Cách xưng hô trong trường học ra sao?
Với người Nhật cách xưng hô trong trường học cũng được thể hiện một cách rõ ràng. Từ quan hệ với bạn bè hay thầy cô sẽ có những cách gọi phù hợp với tình huống giao tiếp
+Với bạn bè:
Ngôi thứ 1 | Ngôi thứ 2 |
watashi/boku hoặc xưng tên của mình (thường con gái). ore (tao) | gọi tên riêng/ tên + chan, kun (bạn trai), kun. kimi (đằng ấy, cậu : dùng trong thường hợp thân thiết Omae (mày), Tên + senpai (gọi các anh chị khoá trước). |
+Với thầy cô :
- Học sinh với thầy cô:
Ngôi thứ 1 | Ngôi thứ 2 |
watashi/ boku (tôi dùng cho con trai khi rất thân) | Sensei/ tên giáo viên + sensei/ senseigata : các thầy cô. Hiệu trưởng : kouchou sensei. |
- Thầy cô với học sinh:
Ngôi thứ 1 | Ngôi thứ 2 |
sensei (thầy)/ boku (thầy giáo thân thiết)/ watashi | tên/tên + kun/ tên + chan/ kimi/ omae |
– Xưng hô trong công ty:
Khi đến công ty người Nhật cũng có cách giao tiếp rât lịch sự với bạn bè đồng nghiệp cũng như với sếp của mình.
Cách xưng hô với đồng nghiệp trong công ty cũng được phân định rõ
Ngôi thứ nhất | Ngôi thứ hai | ||
Tự xưng: watashi/ boku/ ore
( Chỉ dùng cho cấp dưới hoặc người cùng cấp |
Cấp trên | Cùng cấp | |
Tên + san/ senpai | Tên riêng | ||
ên + chức vụ ( buchou: trưởng phòng; shachou: giám đốc) | Omae (mày, dùng khi thân thiết) | ||
Kimi (cô, cậu) |
– Xưng hô trong giao tiếp xã giao
Ngôn ngữ giao tiếp trong tiếng Nhật giữa đồng nghiệp là gì?
Trong xưng hô giao tiếp với người Nhật có rất nhiều cách. Sau đây là một vài cách ở ngôi 1 và ngôi 2
Ngôi thứ 1 | Ngôi thứ 2 |
watashi/ boku/ ore (tao : suồng sã, dễ cãi nhau)/atashi (thường dùng cho con gái, dùng cho tình huống thân mật, điệu hơn watashi ) | Tên + san/ tên + chức vụ/ omae (mày: suồng sã, dễ cãi nhau), temae (tên này -> dễ đánh nhau), aniki (đại ca, dùng trong băng nhóm hoặc có thể dùng với ý trêu đùa), aneki (chị cả, dùng giống như aniki) |
Trên đây là cách các gọi người yêu bằng tiếng Nhật dễ thương nhất. Hy vọng bài viết mang lại cho bạn những thông tin hữu ích nhất trong giao tiếp bằng tiếng Nhật. Chúc các bạn học tập tốt.